Có 2 kết quả:

沙塵天氣 shā chén tiān qì ㄕㄚ ㄔㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ沙尘天气 shā chén tiān qì ㄕㄚ ㄔㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spring sandstorms (common in Northern China)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

spring sandstorms (common in Northern China)

Bình luận 0