Có 2 kết quả:
沙塵天氣 shā chén tiān qì ㄕㄚ ㄔㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ • 沙尘天气 shā chén tiān qì ㄕㄚ ㄔㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ
shā chén tiān qì ㄕㄚ ㄔㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spring sandstorms (common in Northern China)
Bình luận 0
shā chén tiān qì ㄕㄚ ㄔㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spring sandstorms (common in Northern China)
Bình luận 0